mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/uchardet/uchardet.git
synced 2025-12-08 09:56:41 +08:00
271 lines
9.4 KiB
Plaintext
271 lines
9.4 KiB
Plaintext
= Logs of language model for Vietnamese (vi) =
|
||
|
||
- Generated by BuildLangModel.py
|
||
- Started: 2022-12-14 18:24:52.192639
|
||
- Maximum depth: 4
|
||
- Max number of pages: 200
|
||
|
||
== Parsed pages ==
|
||
|
||
Chữ_Quốc_ngữ (revision 69323365)
|
||
Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh (revision 69298748)
|
||
Thư pháp Đông Á (revision 69132694)
|
||
1651 (revision 66197493)
|
||
Đường kách mệnh (revision 68815747)
|
||
Viết tắt (revision 69415552)
|
||
Tự Lực văn đoàn (revision 69317098)
|
||
Jean-Louis Taberd (revision 67514265)
|
||
Chữ b đuôi quặp (revision 69392696)
|
||
Christoforo Borri (revision 67524125)
|
||
Khu di tích Phủ Chủ tịch (revision 68919870)
|
||
Tháp Rùa (revision 69105162)
|
||
Sơn La (revision 69308697)
|
||
Tắc Thiên văn tự (revision 55964733)
|
||
Doãn Quốc Sỹ (revision 69403395)
|
||
Mao Trạch Đông (revision 69175184)
|
||
Nhà thờ Lớn Hà Nội (revision 69237166)
|
||
Danh sách thập niên (revision 68854472)
|
||
TV (revision 69409669)
|
||
Máy ảnh (revision 69387279)
|
||
Phỏng Tống thể (revision 64919952)
|
||
Hồ Thiền Quang (revision 68703435)
|
||
Hoàng Phủ (revision 68019503)
|
||
Tổng binh (revision 43993985)
|
||
Quần đảo Hoàng Sa (revision 69406680)
|
||
Roma (revision 69409828)
|
||
Quế Ngọc Hải (revision 69385814)
|
||
Lịch Bắc Triều Tiên (revision 69236869)
|
||
Chiến dịch Từ Táo (revision 67065161)
|
||
Trắng (revision 68736506)
|
||
Bến Nhà Rồng (revision 69411845)
|
||
Nhà khoa học (revision 68195413)
|
||
Bảo vật quốc gia (Việt Nam) (revision 69346155)
|
||
Hiragana (revision 69360768)
|
||
Hồ Chí Minh toàn tập (revision 66841200)
|
||
Việt Nam (revision 69406532)
|
||
1820 (revision 68935390)
|
||
Lịch Gregory (revision 68970753)
|
||
Toán học (revision 69375403)
|
||
Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (revision 69209816)
|
||
21 tháng 10 (revision 69161103)
|
||
Giải thưởng Hồ Chí Minh (revision 68103872)
|
||
VB (revision 68764429)
|
||
Natsume Sōseki (revision 69386133)
|
||
Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911–1941 (revision 69329924)
|
||
Hội đồng Bộ trưởng (revision 68132742)
|
||
Lăng mộ (revision 68742278)
|
||
Tân Mão (revision 67057112)
|
||
Từ điển Taberd (revision 68243239)
|
||
Ấn Độ (revision 69373566)
|
||
Thư (revision 69170969)
|
||
Từ điển (revision 68581103)
|
||
Đàng Trong (revision 69394789)
|
||
Nhà Tấn (revision 69130408)
|
||
Phụ âm (revision 69202002)
|
||
Lệ Mật (revision 68936715)
|
||
Lan Khai (revision 69322673)
|
||
Đức (revision 69389228)
|
||
Chữ Nôm (revision 69323362)
|
||
Chủng viện (revision 67782981)
|
||
Linh mục (revision 69144511)
|
||
Nguyễn Cát Tường (revision 69170557)
|
||
Tiếng Việt (revision 69231550)
|
||
Chiến tranh du kích (revision 68759540)
|
||
Bỉ vỏ (revision 68937986)
|
||
Trần Đức Hòa (revision 68984879)
|
||
Hội An (revision 69387398)
|
||
Bảo tàng Hồ Chí Minh (revision 69254035)
|
||
2015 (revision 69408075)
|
||
Hội Thừa sai Paris (revision 65413261)
|
||
Chủ nghĩa Marx – Lenin (revision 69399705)
|
||
Liên Hợp Quốc (revision 69400525)
|
||
Đoàn Phú Tứ (revision 69324194)
|
||
Tiếng Pháp (revision 68934914)
|
||
Francesco Buzomi (revision 67525170)
|
||
Xã hội chủ nghĩa (revision 69127020)
|
||
Triều đình Huế (revision 69404625)
|
||
Yêu sách của nhân dân An Nam (revision 66967766)
|
||
Hàn Mặc Tử (revision 69191956)
|
||
DMOZ (revision 69406898)
|
||
Chương Thị Kiều (revision 69310375)
|
||
Truyền hình (revision 69409669)
|
||
Nhà Nguyễn (revision 69404625)
|
||
Système universitaire de documentation (revision 65857769)
|
||
Phùng Thế Tài (revision 69082366)
|
||
Ê (revision 69218515)
|
||
Số đỏ (revision 68955897)
|
||
Thanh Hà (revision 69213890)
|
||
Thư viện Vatican (revision 67842289)
|
||
Đền Bạch Mã (revision 68936578)
|
||
Tiếng Anh (revision 69388570)
|
||
Tiếng Ý (revision 65463286)
|
||
Đinh Tỵ (revision 44954925)
|
||
Đoàn kết chính là sức mạnh (revision 55875134)
|
||
Trụ sở Bộ Ngoại giao Việt Nam (revision 68973711)
|
||
Làng Cót (revision 68596819)
|
||
Họ kép Trung Hoa (revision 69057604)
|
||
Đền Voi Phục (revision 68936589)
|
||
Bút hiệu của Hồ Chí Minh (revision 68618443)
|
||
Lübeck (revision 69180567)
|
||
Thời kỳ cận đại (revision 66970477)
|
||
Kinh tế Brasil (revision 68059251)
|
||
Văn miếu Mao Điền (revision 68353427)
|
||
Thành Thái (revision 69411949)
|
||
Henrik Ibsen (revision 67727373)
|
||
Hội Thừa sai Việt Nam (revision 69170283)
|
||
Nhâm Tuất (revision 69064587)
|
||
Than đá (revision 69282824)
|
||
Cự thạch (revision 68633635)
|
||
Bảo tàng Hậu cần (Việt Nam) (revision 67683059)
|
||
Cộng đồng Caribe (revision 69329463)
|
||
Thi Hương (revision 69371778)
|
||
Bàn thành tứ hữu (revision 69219909)
|
||
Tên miền (revision 68454376)
|
||
Đồng minh tự trị dân chủ Đài Loan (revision 64832671)
|
||
Mario Arqués (revision 69357404)
|
||
12 tháng 3 (revision 69116686)
|
||
Tổng thống chế (revision 69239864)
|
||
NATO (revision 69319692)
|
||
Đôi dép Bác Hồ (revision 68316843)
|
||
Canh Tuất (revision 65144096)
|
||
1891 (revision 69394596)
|
||
Mậu Thìn (revision 24033237)
|
||
28 tháng 10 (revision 69243460)
|
||
Nam Kinh (revision 68941450)
|
||
Lăng Lenin (revision 68944591)
|
||
Vũ Cao Đàm (revision 69174289)
|
||
Thiên nga (revision 68936780)
|
||
Vật lý y khoa (revision 68746344)
|
||
Nguyễn Tất Thành (revision 69401333)
|
||
1983 (revision 69400593)
|
||
30 tháng 10 (revision 68619835)
|
||
Chiến tranh lấy mạng làm trung tâm (revision 68617056)
|
||
Chuyên gia (revision 69322138)
|
||
Cộng hòa Nhân Dân Trung Hoa (revision 69335955)
|
||
Nguyễn Phúc Bảo Ân (revision 68647696)
|
||
Bờ (revision 64487705)
|
||
Lào (revision 69374229)
|
||
Chương Châu (revision 64358831)
|
||
ISBN (revision 68690711)
|
||
Cố đô Huế (revision 69119630)
|
||
Toàn quyền Đông Dương (revision 69415410)
|
||
1838 (revision 66151124)
|
||
Bến Bạch Đằng (revision 69399546)
|
||
New Jersey (revision 69108160)
|
||
Sân vận động Hoa Lư (revision 68942060)
|
||
Gia đình Hồ Chí Minh (revision 68656195)
|
||
|
||
== End of Parsed pages ==
|
||
|
||
- Wikipedia parsing ended at: 2022-12-14 18:45:49.353245
|
||
|
||
107 characters appeared 1638099 times.
|
||
|
||
Most Frequent characters:
|
||
[ 0] Char n: 12.198591171840041 %
|
||
[ 1] Char h: 9.07637450483762 %
|
||
[ 2] Char t: 6.942498591354979 %
|
||
[ 3] Char c: 6.2973605380382995 %
|
||
[ 4] Char i: 5.664126527151289 %
|
||
[ 5] Char g: 5.387891696411511 %
|
||
[ 6] Char a: 3.391125933170095 %
|
||
[ 7] Char u: 3.1319840864318946 %
|
||
[ 8] Char đ: 2.4678606115991766 %
|
||
[ 9] Char m: 2.4540030852836123 %
|
||
[10] Char o: 2.3572445865603973 %
|
||
[11] Char à: 2.271230249209602 %
|
||
[12] Char r: 2.0874196248212105 %
|
||
[13] Char v: 1.962946073466866 %
|
||
[14] Char l: 1.9324228877497636 %
|
||
[15] Char á: 1.58555740526061 %
|
||
[16] Char ư: 1.558452816343823 %
|
||
[17] Char p: 1.5136447797111163 %
|
||
[18] Char s: 1.3848979823563776 %
|
||
[19] Char y: 1.319517318550344 %
|
||
[20] Char b: 1.2476657393722845 %
|
||
[21] Char k: 1.1433985369626622 %
|
||
[22] Char ế: 0.9981692193206881 %
|
||
[23] Char d: 0.9948116688918068 %
|
||
[24] Char ộ: 0.857945704136319 %
|
||
[25] Char e: 0.8345038975055843 %
|
||
[26] Char ạ: 0.789817953615746 %
|
||
[27] Char ố: 0.757951747727091 %
|
||
[28] Char ệ: 0.7528848988980519 %
|
||
[29] Char ô: 0.725230892638357 %
|
||
[30] Char ê: 0.7175390498376472 %
|
||
[31] Char q: 0.7004460658360697 %
|
||
[32] Char â: 0.6896408580922154 %
|
||
[33] Char ả: 0.6828036644915845 %
|
||
[34] Char ủ: 0.6210247366001689 %
|
||
[35] Char ớ: 0.6092427869133672 %
|
||
[36] Char ó: 0.5808562241964619 %
|
||
[37] Char ề: 0.5658998631950817 %
|
||
[38] Char ấ: 0.5340947036778607 %
|
||
[39] Char ă: 0.5208476410766382 %
|
||
[40] Char ờ: 0.5145598648189151 %
|
||
[41] Char ợ: 0.456504765584986 %
|
||
[42] Char ị: 0.4350164428401458 %
|
||
[43] Char í: 0.4243333278391599 %
|
||
[44] Char ơ: 0.4120630071808846 %
|
||
[45] Char ậ: 0.39515316229360986 %
|
||
[46] Char ể: 0.39326072477914953 %
|
||
[47] Char ự: 0.38532469649270285 %
|
||
[48] Char ữ: 0.3852636501212686 %
|
||
[49] Char ì: 0.3753130915774932 %
|
||
[50] Char ầ: 0.356816041032929 %
|
||
[51] Char x: 0.3403335207456937 %
|
||
[52] Char ứ: 0.32513297425857657 %
|
||
[53] Char ọ: 0.30272895594222327 %
|
||
[54] Char ở: 0.29314467562705304 %
|
||
[55] Char ã: 0.29204584094123737 %
|
||
[56] Char ồ: 0.24656629422275456 %
|
||
[57] Char ụ: 0.24552850590837308 %
|
||
[58] Char ổ: 0.23698201390758433 %
|
||
[59] Char ừ: 0.22257507024911194 %
|
||
[60] Char ắ: 0.19308967284639084 %
|
||
[61] Char ú: 0.1828949288168786 %
|
||
[62] Char ù: 0.16616822304390638 %
|
||
[63] Char ò: 0.16439787827231442 %
|
||
[64] Char ử: 0.15737754555738084 %
|
||
[65] Char ễ: 0.1475490797564738 %
|
||
[66] Char ặ: 0.1461450132134871 %
|
||
[67] Char ũ: 0.12154332552550243 %
|
||
[68] Char ĩ: 0.11592705935355556 %
|
||
[69] Char ằ: 0.11293578715327951 %
|
||
[70] Char ý: 0.11287474078184528 %
|
||
[71] Char ỉ: 0.09712477695182038 %
|
||
[72] Char f: 0.09218002086564975 %
|
||
[73] Char w: 0.08961607326541314 %
|
||
[74] Char é: 0.08485445629354514 %
|
||
[75] Char ẩ: 0.07105797634941478 %
|
||
[76] Char ỳ: 0.07002018803503329 %
|
||
[77] Char ỏ: 0.06873821423491498 %
|
||
[78] Char ẫ: 0.06129055691994195 %
|
||
[79] Char ỷ: 0.053537667747797904 %
|
||
[80] Char ỹ: 0.04938651449027195 %
|
||
[81] Char j: 0.04694465963290375 %
|
||
[82] Char ỗ: 0.045845824947088054 %
|
||
[83] Char ẽ: 0.037543518432036155 %
|
||
[84] Char z: 0.031072603060010414 %
|
||
[85] Char è: 0.019717977973248257 %
|
||
[86] Char ẳ: 0.019595885230379848 %
|
||
[87] Char õ: 0.018741236030300975 %
|
||
[88] Char ẹ: 0.017092984001577438 %
|
||
[89] Char ẻ: 0.016665659401538 %
|
||
[90] Char ỡ: 0.014834268258511848 %
|
||
[91] Char ẵ: 0.0062877762577231286 %
|
||
[92] Char ü: 0.005860451657683693 %
|
||
[93] Char ỵ: 0.002624993971670821 %
|
||
|
||
The first 94 characters have an accumulated ratio of 0.9999011048782763.
|
||
The first 4 characters have an accumulated ratio of 0.3451482480607094.
|
||
All characters whose order is over 57 have an accumulated ratio of 0.03101094622486187.
|
||
|
||
1993 sequences found.
|
||
|
||
First 1119 (typical positive ratio): 0.9950155124227584
|
||
Next 340 (1459-1119): 0.003985367896549574
|
||
Rest: 0.0009991196806919955
|
||
|
||
- Processing end: 2022-12-14 18:45:50.022872
|